Có 2 kết quả:

掀風鼓浪 xiān fēng gǔ làng ㄒㄧㄢ ㄈㄥ ㄍㄨˇ ㄌㄤˋ掀风鼓浪 xiān fēng gǔ làng ㄒㄧㄢ ㄈㄥ ㄍㄨˇ ㄌㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to raise a storm
(2) to stir up trouble
(3) to instigate

Từ điển Trung-Anh

(1) to raise a storm
(2) to stir up trouble
(3) to instigate